Có 2 kết quả:
虚电路 xū diàn lù ㄒㄩ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ • 虛電路 xū diàn lù ㄒㄩ ㄉㄧㄢˋ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virtual circuit
(2) VC
(2) VC
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) virtual circuit
(2) VC
(2) VC
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh